Top 5 ampe kìm đo tụ điện nhanh chóng, chính xác
Nếu bạn làm việc trong ngành điện thì việc chọn lựa ampe kìm đo tụ điện phù hợp với nhu cầu có thể là một nhiệm vụ không dễ dàng. Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về những sản phẩm hàng đầu trên thị trường, bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến bạn top 5 ampe kìm đo tụ điện nhanh chóng, chính xác.
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A
Giá tham khảo: 1.250.000₫ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Ampe kìm Hioki 3280-10F cung cấp dải đo dòng điện AC rất rộng từ 42.00 A đến 1000 A, cho phép bạn đo trong nhiều ứng dụng khác nhau với mức độ chính xác tương đối cao (± 1,5% RDG. ± 5).
Thiết bị cũng có chức năng Data Hold giúp bạn lưu giữ giá trị đo, dễ dàng ghi nhận dữ liệu đo mà không cần ghi chú ngay lập tức. Với kích thước chỉ 57W × 175H × 16D mm và trọng lượng 100g, người dùng dễ mang máy theo và sử dụng ở bất kỳ nơi nào.
Thông số kỹ thuật
Dải đo dòng điện AC |
42.00 A / 420,0 A / 1000 A |
Dải điện áp AC |
4.200 V đến 600 V, 4 dãy. Từ 50-60 Hz |
Dải điện áp DC |
420,0 mV đến 600 V, 5 dãy. Từ 45 Hz đến 500 Hz |
Dải đo điện trở |
420,0 Ω đến 42,00 MΩ, 6 dãy |
Đo thông mạch |
420,0 Ω |
Chức năng khác |
Data hold chức năng tiết kiệm điện |
Kích thước |
57W × 175H × 16D mm |
Khối lượng |
100 g (3.5 oz.) |
Phụ kiện |
Case 9398, TEST LEAD L9208, pin CR2032 kèm sách hướng dẫn |
Ampe Kìm Kyoritsu 2002PA
Giá tham khảo: 3.360.000 đ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Ampe Kìm Kyoritsu 2002PA có khả năng đo điện trở với nhiều dải đo khác nhau, từ 400Ω đến 400kΩ, bạn dễ dàng kiểm tra tính cách điện của mạng điện.
Thiết bị này có đầu ra dòng điện 400mA (cho dải đo 400A) và 200mA (cho dải đo 2000A) nên bạn có thể kết nối nó với các thiết bị đo khác hoặc bộ ghi dữ liệu.
Thông số kỹ thuật
Hiển thị |
số |
Đường kính kìm kẹp ф |
55mm |
Giải đo dòng AC |
400A/2000A |
Giải đo điện áp AC |
40/400/750 |
Giải đo điện áp DC |
40/400/1000V |
Giải đo điện trở Ω |
400Ω/4k/40k/400kΩ |
Kiểm tra liên tục |
Còi kêu (50±35Ω) |
Đầu ra |
400mA (400A) và 200mA (2000A) |
Tần số hưởng ứng |
40Hz~1kHz |
Nguồn |
R6P (AA) (1.5V) × 2 |
Kích thước |
247(L) × 105(W) × 49(D)mm |
Khối lượng |
470g approx |
Xem thêm: Top 6 máy đo LCR Hioki chất lượng cao, đo đa năng
Ampe kìm Hioki 3288
Giá tham khảo: 2.900.000₫ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Ampe kìm Hioki 3288 có độ chính xác ±1.5% rdg. cho dòng DC và AC, và ±1.3% rdg. cho điện áp DC, giúp đảm bảo kết quả đo lường chính xác. Thiết bị cũng cung cấp dải đo rộng cho điện trở từ 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, người dùng thoải mái kiểm tra và đo lường điện trở trong nhiều tình huống khác nhau.
Dải đo của máy rộng, phù hợp cho cả dòng điện AC và DC, từ 100A đến 1000A, bạn dễ dàng đo nhiều loại ứng dụng và dòng điện khác nhau theo nhu cầu.
Thông số kỹ thuật
Dải đo dòng điện AC |
100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, kiểu trung bình) |
Dải đo dòng điện DC |
100.0/ 1000 A |
Dải điện áp AC |
4.199 V đến 600 V, 4 thang đo. (30 to 500 Hz, kiểu trung bình) |
Dải điện áp DC |
419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo |
Dải đo điện trở |
419.9 Ω đến 41.99 MΩ |
Đường kính đầu kìm |
φ 35 mm (1.38 in) |
Hiển thị |
LCD, max. 4199 dgt |
Pin |
CR2032 ×1, Sử dụng 60 giờ liên tục |
Kích thước |
57 mm × 180 mm × 16 mm |
Khối lượng |
150g (5.3 oz) |
Xem thêm: Máy đo lcr là gì? Đặc điểm và phân loại thiết bị đo LCR
Ampe Kìm Kyoritsu 2055
Giá tham khảo: 3.480.000₫ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Ampe Kìm Kyoritsu 2055 hỗ trợ đo nhiều thông số khác nhau bao như điện áp, dòng điện, điện trở và tần số, giúp bạn kiểm tra và đo lường nhiều yếu tố cần thiết trong các ứng dụng điện tử và điện lực.
Thiết kế máy nhỏ gọn và dễ sử dụng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong công việc đo lường, sử dụng mọi lúc mọi nơi trong mọi điều điện.
Thông số kỹ thuật
DC V |
600mV/6V/60V/600V |
AC V |
6V/60V/600V |
DC A |
0 - 600A/1000A |
AC A |
0 - 600A/1000A |
Điện trở (Ω) |
600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ |
Tần số |
10Hz/100Hz/1kHz/10kHz |
Phụ kiện đi kèm |
Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Ampe kìm Hioki CM4373
Giá tham khảo: 7.210.000₫ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Ampe kìm Hioki CM4373 sở hữu đường kính đầu kìm 55mm (2.17 in) và kích thước vòng kẹp lớn, giúp bạn đo dòng điện ở các đoạn dây lớn.
Máy có dải đo điện áp AC từ 6.000V đến 1000V và giải đo điện áp DC từ 600.0 mV đến 1500V, cho phép bạn đo nhiều loại điện áp trong nhiều công việc khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Dải đo dòng điện AC |
600.0 A/2000 A |
Dải đo dòng điện DC |
600.0 A/2000 A |
Dải điện áp AC |
6.000 V to 1000 V, 4 ranges |
Dải điện áp DC |
600.0 mV to 1500 V, 5 ranges |
Đo công suất |
0.000 VA to 3400 kVA |
Dải đo điện trở |
600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges |
Đo thông mạch |
25Ω±10 Ω |
Hệ số đỉnh |
[600.0 A range] 500.0 A or less: 3; [2000 A range] 1000 A or less: 2.84 |
Đường kính đầu kìm |
φ55 mm (2.17 in), kích thước vòng kẹp 92 mm (3.62 in) W×18 mm (0.71 in) D |
Điện áp DC + AC |
6.000 V to 1000 V, 4 ranges |
Đo nhiệt độ |
-40.0 to 400.0 ˚C |
Dòng DC+AC |
600.0 A/2000 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS) |
Tần số |
9.999 Hz to 999.9 Hz |
Dò điện áp Hi |
40 V to 600 V AC, Lo: 80 V to 600 V AC, 50/60 Hz |
Tụ điện |
1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges |
Sử dụng một ampe kìm đo tụ điện phù hợp có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng, đồng thời đảm bảo tính chính xác của đo lường. Nếu bạn đang có nhu cầu mua các sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE Hà Nội: 0902 148 147 - TP.HCM: 0979 244 335, website: hiokyvn.com để được các chuyên viên tư vấn miễn phí nhé!
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn