Các loại đồng hồ đo tụ điện. Nên mua loại nào tốt?
Đồng hồ đo tụ điện là một công cụ quan trọng trong việc kiểm tra, đo lường, và bảo trì các tụ điện trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ điện tử đến điện lực. Trên thị trường có rất nhiều các loại đồng hồ đo tụ điện khác nhau, vậy nên sử dụng sản phẩm nào?
Có các loại đồng hồ đo tụ điện nào?
Có nhiều loại đồng hồ đo tụ điện khác nhau, phổ biến nhất là ampe kìm đo tụ và đồng hồ vạn năng đo tụ.
Ampe kìm đo tụ
Ampe kìm đo tụ là một loại thiết bị đo lường dùng để đo điện dung, dòng điện, điện áp, của tụ điện mà không cần phải ngắt mạch điện để kết nối thiết bị đo. Sản phẩm hoạt động bằng cách tạo một tín hiệu điện từ tụ, sau đó đo sự thay đổi trong tín hiệu này để xác định giá trị của điện dung.
Thiết bị cung cấp kết quả nhanh chóng với độ chính xác cao và đã trở thành một công cụ hữu ích cho các kỹ thuật viên điện tử, kỹ sư điện, và người làm việc trong lĩnh vực điện lực để kiểm tra và xác định giá trị điện dung của các tụ điện trong các mạch điện và hệ thống điện lực.
Xem thêm: Top 5 ampe kìm đo tụ điện nhanh chóng, chính xác
Đồng hồ vạn năng đo tụ
Đồng hồ vạn năng đo tụ điện là một loại đồng hồ vạn năng có tích hợp chức năng để đo giá trị điện dung của tụ điện. Ngoài chức năng đo điện dung, đồng hồ vạn năng thường có các chức năng khác như đo điện áp, dòng điện, kháng, điện trở, tần số, và nhiều thông số khác, giúp bạn thực hiện nhiều loại đo lường khác nhau với một thiết bị duy nhất.
Đồng hồ vạn năng đo tụ rất hữu ích trong việc kiểm tra, sửa chữa, và bảo dưỡng mạch điện tử và hệ thống điện lực, đặc biệt khi bạn cần xác định giá trị và tính trạng của tụ điện trong mạch.
Một số ampe kìm, đồng hồ vạn năng đo tụ điện nổi bật
Ampe kìm Hioki 3280-10F (1000A)
Giá: 1.250.000₫ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Ampe kìm Hioki 3280-10F có dải đo dòng điện AC lên đến 1000A, giúp bạn đo nhiều ứng dụng khác nhau, từ dòng điện nhỏ đến dòng điện mạnh. Thiết bị có thể đo cả dòng điện AC và DC, rất phù hợp để kiểm tra các mạch kỹ thuật số hoặc analog.
Thông số kỹ thuật
Dải đo dòng điện AC | 42.00 A / 420,0 A / 1000 A |
Dải điện áp AC | 4.200 V đến 600 V, 4 dãy. Từ 50-60 Hz |
Dải điện áp DC | 420,0 mV đến 600 V, 5 dãy. Từ 45 Hz đến 500 Hz |
Dải đo điện trở | 420,0 Ω đến 42,00 MΩ, 6 dãy |
Đo thông mạch | 420,0 Ω |
Chức năng khác | Data hold chức năng tiết kiệm điện |
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+
Giá bán: 3.883.000 đ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ cung cấp dải đo rộng và độ chính xác cao, hỗ trợ tốt trong việc kiểm tra và đánh giá các tụ điện trong mạch điện tử và điện lực.
Ngoài khả năng đo lường cơ bản, Fluke 17B+ còn có khả năng đo tần số và dòng điện AC/DC ở nhiều mức độ khác nhau, vì vậy đây là một công cụ đa chức năng có thể ứng dụng cho rất nhiều ứng dụng khác nhau.
Thông số kỹ thuật
AC volts | (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/(1.0 % + 3) |
DC volts | (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/(0.5 % + 3) |
AC mV | 400.0 mV/3.0 % + 3 |
DC mV | 400.0 mV/1.0 % + 10 |
Kiểm tra đi-ốt | 2.000 V/10% |
Ohms | 400.0 Ω/ 0.5 % + 3; (4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ)/0.5 % + 2; 40.00 MΩ/1.5% + 3 |
Kiểm tra tụ điện | (40.00 nF, 400.0 nF)/2 % + 5; (4.000 μF, 40.00 μF, 400.0 μF, 1000 μF)/5 % + 5 |
Tần số | (50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHz)/0.1 % + 3 |
Dòng AC (μA) | (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3 |
Dòng AC (mA) | (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3 |
Dòng AC (A) | (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3 |
Dòng DC ( μA) | (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3 |
Dòng DC (mA) | (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3 |
Dòng DC (A) | (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3 |
Đo nhiệt độ | 50 °C- 400 °C/2 % ± 1 °C, 0 °C- 50 °C/± 2 °C,-55 °C- 0 °C/ 9 % ± 2 °C |
Cấp bảo vệ IP | IP 40 |
Màn hình hiển thị | LCD |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa YX-360TRF
Giá: 760.000 đ (giá thực tế có thể biến động theo thời gian)
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa YX-360TRF có khả năng đo điện trở với nhiều dải đo khác nhau, giúp bạn đo các giá trị điện trở khác nhau trong các mạch điện.
Thiết bị cung cấp nhiều dải đo cho điện áp DC, điện áp AC, dòng điện DC, điện trở, điện dung, LI (dòng tụ), dB (đo âm thanh), và hFE (hệ số khuếch đại của transistor), phù hợp cho nhiều ứng dụng đo lường khác nhau.
Thông số kỹ thuật
DCV | 0.1/0.25/10/50/250/1000V |
DCV (Null) | ±5/±25V |
ACV | 10/50/250/750V |
DCA | 50µ/2.5m/25m/0.25A |
Điện trở | X1/X10/X100/X1k/X100k |
Điện dung | 10µF |
LI | 1.5µ/150µ/1.5m/15m/150mA |
dB | -10dB ~ +22dB |
hFE | 0 ~ 1000 |
Nếu bạn đang quan tâm đến các loại đồng hồ đo tụ điện chính hãng với giá tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE Hà Nội: 0902 148 147 - TP.HCM: 0979 244 335, website: hiokyvn.com để được các chuyên viên tư vấn miễn phí nhé!
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn